Đọc nhanh: 独属 (độc thuộc). Ý nghĩa là: thuộc về, dành riêng cho, đặc biệt.
独属 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thuộc về
belonging exclusively to
✪ 2. dành riêng cho
exclusively for; reserved to
✪ 3. đặc biệt
special
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独属
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 木雕 属于 民间艺术 有着 它 独特 的 艺术 魅力
- chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
独›