Đọc nhanh: 独学 (độc học). Ý nghĩa là: độc học.
独学 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独学
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 孩子 能否 独自 上学 ?
- Đứa trẻ có thể tự đi học không?
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 老师 引导 学生 独立思考
- Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ độc lập.
- 学者 的 观点 很 独特
- Quan điểm của học giả rất độc đáo.
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
- 她 是 班里 独 的 女 学生
- Cô ấy là nữ sinh duy nhất trong lớp.
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
独›