Đọc nhanh: 狗拳 (cẩu quyền). Ý nghĩa là: Gou Quan - "Dog Fist" - Võ thuật.
狗拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gou Quan - "Dog Fist" - Võ thuật
Gou Quan - "Dog Fist" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗拳
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他们 常常 逗 小狗 玩
- Họ thường đùa giỡn với chó con.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 他 一 见到 狗 就 怂 了
- Anh ta cứ nhìn thấy chó là sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
狗›