Đọc nhanh: 狗尾草 (cẩu vĩ thảo). Ý nghĩa là: cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn; cỏ sâu róm.
狗尾草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn; cỏ sâu róm
一年生草本植物,叶子细长,花序圆柱形,穗有毛也叫莠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗尾草
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 小 狗尾巴 掉 个 不停
- Con chó vẫy đuôi không ngừng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 小狗 在 草地 上 挖洞
- Chú chó đang đào hố trên bãi cỏ.
- 小狗 在 草地 上 撒 了 一泡 尿
- Con chó tè một bãi trên đồng cỏ.
- 有些 品种 的 狗尾巴 只有 退化 的 部分
- Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
狗›
草›