狗刨 gǒu páo
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu bào】

Đọc nhanh: 狗刨 (cẩu bào). Ý nghĩa là: chèo thuyền (kiểu bơi).

Ý Nghĩa của "狗刨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗刨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chèo thuyền (kiểu bơi)

dog paddle (swimming style)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗刨

  • volume volume

    - zài 地里 dìlǐ páo 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì tiǎn gǒu

    - Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.

  • volume volume

    - 制服 zhìfú le zhǐ gǒu

    - Anh ấy đã chế ngự con chó đó.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu zài 这里 zhèlǐ páo le 大坑 dàkēng

    - Chó con đã đào một cái hố lớn ở đây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 这些 zhèxiē 流浪狗 liúlànggǒu 赶走 gǎnzǒu

    - Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 恶人 èrén de 一条 yītiáo gǒu

    - Anh ta chỉ là con chó của kẻ ác đó.

  • volume volume

    - duì 每个 měigè rén dōu tiǎn gǒu

    - Anh ta dỗ ngọt mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフフ一フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PULN (心山中弓)
    • Bảng mã:U+5228
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao