狐獴 hú měng
volume volume

Từ hán việt: 【hồ mông】

Đọc nhanh: 狐獴 (hồ mông). Ý nghĩa là: cầy Meerkat.

Ý Nghĩa của "狐獴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狐獴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầy Meerkat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狐獴

  • volume volume

    - 狐狸 húli de 尾巴 wěibā 很长 hěnzhǎng

    - Đuôi của con cáo rất dài.

  • volume volume

    - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

  • volume volume

    - 狐狸 húli zǎi 跟着 gēnzhe 母亲 mǔqīn

    - Con cáo con đi theo mẹ.

  • volume volume

    - xiǎo 狐狸 húli zài 树下 shùxià 玩耍 wánshuǎ

    - Con cáo nhỏ đang chơi dưới gốc cây.

  • volume volume

    - 狐狸 húli shì 很狡猾 hěnjiǎohuá de 动物 dòngwù

    - Hồ ly là động vật rất tinh ranh.

  • volume volume

    - 狐狸 húli 挣脱 zhèngtuō le 束缚 shùfù 跑掉 pǎodiào le

    - Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.

  • volume volume

    - zhè 狐狸精 húlijīng 碰到 pèngdào jiù 现原形 xiànyuánxíng le

    - Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.

  • volume volume

    - 狐狸 húli duǒ zài 猎狗 liègǒu zhuā 不到 búdào de 灌木丛 guànmùcóng zhōng

    - Con cáo trốn trong bụi cây mà chó săn không thể bắt được nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+13 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTBO (大竹廿月人)
    • Bảng mã:U+7374
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp