Đọc nhanh: 狐獴 (hồ mông). Ý nghĩa là: cầy Meerkat.
狐獴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầy Meerkat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狐獴
- 狐狸 的 尾巴 很长
- Đuôi của con cáo rất dài.
- 狐疑不决
- hoài nghi không quyết; chần chừ.
- 狐狸 崽 跟着 母亲
- Con cáo con đi theo mẹ.
- 小 狐狸 在 树下 玩耍
- Con cáo nhỏ đang chơi dưới gốc cây.
- 狐狸 是 很狡猾 的 动物
- Hồ ly là động vật rất tinh ranh.
- 狐狸 挣脱 了 束缚 跑掉 了
- Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.
- 这 狐狸精 碰到 你 就 现原形 了
- Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.
- 狐狸 躲 在 猎狗 抓 不到 它 的 灌木丛 中
- Con cáo trốn trong bụi cây mà chó săn không thể bắt được nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狐›
獴›