狂傲 kuáng ào
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng ngạo】

Đọc nhanh: 狂傲 (cuồng ngạo). Ý nghĩa là: độc đoán, kiêu căng, chua đời.

Ý Nghĩa của "狂傲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狂傲 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. độc đoán

domineering

✪ 2. kiêu căng

haughty

✪ 3. chua đời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂傲

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn xiě le 狂人日记 kuángrénrìjì

    - Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.

  • volume volume

    - 态度 tàidù hěn 傲慢 àomàn

    - Anh ta có thái độ rất kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì hěn 骄傲 jiāoào

    - Anh ta luôn rất kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 摆着 bǎizhe 一副 yīfù 高傲 gāoào de 样子 yàngzi

    - Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.

  • volume volume

    - 恃才傲物 shìcáiàowù duì 别人 biérén 不屑一顾 bùxièyīgù

    - Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.

  • volume volume

    - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • volume volume

    - hěn 可能 kěnéng shì 虐待狂 nüèdàikuáng

    - Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng

  • volume volume

    - shì 控制 kòngzhì kuáng gēn zài 一起 yìqǐ 一定 yídìng huì 吃苦 chīkǔ de

    - Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGSK (人土尸大)
    • Bảng mã:U+50B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao