Đọc nhanh: 犯嘴 (phạm chuỷ). Ý nghĩa là: tranh luận; cãi nhau; cãi lộn.
犯嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh luận; cãi nhau; cãi lộn
争辩;吵架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯嘴
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 不能 触犯 人民 的 利益
- không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
犯›