犬牙 quǎnyá
volume volume

Từ hán việt: 【khuyển nha】

Đọc nhanh: 犬牙 (khuyển nha). Ý nghĩa là: răng nanh, răng chó. Ví dụ : - 犬牙交错。 đan xen vào nhau (như răng chó).

Ý Nghĩa của "犬牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犬牙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. răng nanh

犬齿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 犬牙交错 quǎnyájiāocuò

    - đan xen vào nhau (như răng chó).

✪ 2. răng chó

狗牙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犬牙

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 牙齿 yáchǐ 疼去 téngqù kàn 牙医 yáyī

    - Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.

  • volume volume

    - 犬牙交错 quǎnyájiāocuò

    - đan xen vào nhau (như răng chó).

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 忍住 rěnzhù le 疼痛 téngtòng

    - Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 坚持 jiānchí le 下来 xiàlai

    - Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 邀请 yāoqǐng 客户 kèhù 参加 cānjiā 尾牙 wěiyá

    - Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+0 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Khuyển
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+72AC
    • Tần suất sử dụng:Cao