Đọc nhanh: 犬牙 (khuyển nha). Ý nghĩa là: răng nanh, răng chó. Ví dụ : - 犬牙交错。 đan xen vào nhau (như răng chó).
犬牙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. răng nanh
犬齿
- 犬牙交错
- đan xen vào nhau (như răng chó).
✪ 2. răng chó
狗牙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犬牙
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 犬牙交错
- đan xen vào nhau (như răng chó).
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
犬›