犍牛 jiān niú
volume volume

Từ hán việt: 【kiền ngưu】

Đọc nhanh: 犍牛 (kiền ngưu). Ý nghĩa là: trâu bò (thiến); trâu thiến.

Ý Nghĩa của "犍牛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犍牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trâu bò (thiến); trâu thiến

阉割过的公牛犍牛比较驯顺,容易驾御,易于肥育

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犍牛

  • volume volume

    - mǎi le 一根 yīgēn 牛鞭 niúbiān

    - Anh ấy mua một cái dương vật bò.

  • volume volume

    - 做菜 zuòcài zuò niú

    - Anh ấy nấu ăn rất giỏi.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén 一谈 yītán jiù dǐng 牛儿 niúér lái le

    - hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.

  • volume volume

    - 不是 búshì 吹牛 chuīniú de rén

    - Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen mǎi le 一升 yīshēng 牛奶 niúnǎi

    - Bọn họ mua 1 lít trà sữa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng chī 牛肉 niúròu 面条 miàntiáo

    - Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 放牛 fàngniú

    - Mỗi sáng họ đều chăn bò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Kiền
    • Nét bút:ノ一丨一フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHXE (大竹竹重水)
    • Bảng mã:U+728D
    • Tần suất sử dụng:Thấp