Đọc nhanh: 牺牲打 (hy sinh đả). Ý nghĩa là: hy sinh đánh (trong thể thao, ví dụ: bóng chày).
牺牲打 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hy sinh đánh (trong thể thao, ví dụ: bóng chày)
sacrifice hit (in sport, e.g. baseball)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牺牲打
- 不惜牺牲 一切
- không ngại hy sinh tất cả
- 壮烈牺牲
- hi sinh oanh liệt
- 他 的 牺牲 令人 无比 悲痛
- Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.
- 他们 牺牲 了 睡眠 来 完成 项目
- Họ hy sinh giấc ngủ để hoàn thành dự án.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
- 他 为了 工作 牺牲 了 家庭 时间
- Anh ấy hy sinh thời gian gia đình vì công việc.
- 他们 用 牺牲 求雨
- Họ dùng vật tế để cầu mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
牲›
牺›