Đọc nhanh: 特辑 (đặc tập). Ý nghĩa là: số đặc biệt.
特辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số đặc biệt
为特定主题而编辑的文字资料、报刊或电影
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特辑
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
辑›