特趣 tè qù
volume volume

Từ hán việt: 【đặc thú】

Đọc nhanh: 特趣 (đặc thú). Ý nghĩa là: đặc thú.

Ý Nghĩa của "特趣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特趣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặc thú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特趣

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • volume volume

    - duì 文科 wénkē 特别 tèbié 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Cô ấy rất hứng thú với các môn học xã hội.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de zhǒng yǒu 各自 gèzì de 语言特点 yǔyántèdiǎn

    - Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.

  • volume volume

    - 个人特长 gèréntècháng 擅长 shàncháng 小学 xiǎoxué 初中 chūzhōng 高中 gāozhōng 英语教学 yīngyǔjiāoxué

    - Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao