Đọc nhanh: 特趣 (đặc thú). Ý nghĩa là: đặc thú.
特趣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特趣
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 她 对 文科 特别 感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với các môn học xã hội.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
趣›