Đọc nhanh: 牵牛属 (khản ngưu thuộc). Ý nghĩa là: Pharbitis, chi thực vật thân thảo bao gồm Rau muống 牽牛 | 牵牛 (Pharbitis nil).
牵牛属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pharbitis, chi thực vật thân thảo bao gồm Rau muống 牽牛 | 牵牛 (Pharbitis nil)
Pharbitis, genus of herbaceous plants including Morning glory 牽牛|牵牛 (Pharbitis nil)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵牛属
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
牛›
牵›