Đọc nhanh: 物语 (vật ngữ). Ý nghĩa là: tường thuật sử thi (dạng văn học Nhật Bản), monogatari.
物语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tường thuật sử thi (dạng văn học Nhật Bản)
epic narrative (Japanese literary form)
✪ 2. monogatari
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
语›