Đọc nhanh: 源氏物语 (nguyên thị vật ngữ). Ý nghĩa là: Genji Monogatari, Câu chuyện về Genji.
源氏物语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Genji Monogatari
✪ 2. Câu chuyện về Genji
The Tale of Genji
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源氏物语
- 他 在 研究 事物 的 本源
- Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.
- 穷源竟委 ( 追究 事物 的 本源 及其 发展 )
- dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch
- 混沌 是 万物 的 起源
- Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 生物 的 起源 是 一个 谜
- Nguồn gốc của sự sống là một bí ẩn.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
源›
物›
语›