Đọc nhanh: 物累 (vật luỵ). Ý nghĩa là: vật lụy; vật phiền phức; vật luỵ.
物累 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật lụy; vật phiền phức; vật luỵ
外物所给予人心的牵挂和负担
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物累
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
累›