Đọc nhanh: 物料清单 (vật liệu thanh đơn). Ý nghĩa là: hóa đơn nguyên vật liệu,(Bill of Material; BOM).
物料清单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hóa đơn nguyên vật liệu,(Bill of Material; BOM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料清单
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 物品 清单 整齐 列好 了
- Danh sách đồ vật đã liệt kê đầy đủ.
- 我 写 了 一张 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 我 写 了 一份 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
料›
清›
物›