Đọc nhanh: 物事 (vật sự). Ý nghĩa là: sự việc; sự vật, vật có hình thể.
物事 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự việc; sự vật
事情
✪ 2. vật có hình thể
有形的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物事
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 任何事物 都 是 不断 发展 的 , 不是 一成不变 的
- mọi vật đều không ngừng phát triển, không phải nhất thành bất biến.
- 他 喜欢 平凡 的 事物
- Anh ấy thích những thứ bình thường.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 他 从事 于 物理 研究 这一 课题 许多年 了
- Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
物›