Đọc nhanh: 牧野 (mục dã). Ý nghĩa là: Huyện Muye của thành phố Tân Hương 新鄉市 | 新乡市 , Hà Nam.
✪ 1. Huyện Muye của thành phố Tân Hương 新鄉市 | 新乡市 , Hà Nam
Muye district of Xinxiang city 新鄉市|新乡市 [Xin1xiāngshì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牧野
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 从事 畜牧
- Làm nghề chăn nuôi
- 他们 以 畜牧业 为生
- Họ kiếm sống bằng nghề chăn nuôi.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牧›
野›