Đọc nhanh: 牢牢压住 (lao lao áp trụ). Ý nghĩa là: chắc chắn nén chặt.
牢牢压住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắc chắn nén chặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢牢压住
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 将 船 牢牢 缆住
- Anh ấy buộc tàu thật chặt.
- 他 姓 牢
- Anh ấy họ Lao.
- 他 牢牢 握住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm tay tôi rất chặt.
- 他 牢牢地 记住 了 她 的 名字
- Anh ấy ghi nhớ tên cô ấy rất rõ.
- 如果 领子 不 牢稳 , 你 最好 用 别针 把 它 别住
- Nếu cổ áo không chắc chắn, bạn nên dùng ghim kẹp nó lại tốt hơn.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
压›
牢›