volume volume

Từ hán việt: 【mẫu】

Đọc nhanh: (mẫu). Ý nghĩa là: đực; con đực. Ví dụ : - 牡牛。 trâu đực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đực; con đực

雄性的 (跟''牝''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牡牛 mùniú

    - trâu đực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 有人 yǒurén 今晚 jīnwǎn 会带 huìdài 你们 nǐmen chī 洛克菲勒 luòkèfēilè 牡蛎 mǔlì

    - Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.

  • volume volume

    - 光杆儿 guānggǎnér 牡丹 mǔdan

    - cành mẫu đơn trụi lá

  • volume volume

    - 牡丹 mǔdan 开得 kāidé zhēn 火暴 huǒbào

    - hoa mẫu đơn nở rộ.

  • volume volume

    - 牡丹花 mǔdanhuā kāi de 朵儿 duǒer 多大 duōdà ya

    - đoá hoa mẫu đơn nở to quá!

  • volume volume

    - 牡丹 mǔdan shì 花中之王 huāzhōngzhīwáng

    - Mẫu đơn là vua của các loài hoa.

  • volume volume

    - 牡丹花 mǔdanhuā 开得 kāidé zhēn 水灵 shuǐlíng

    - hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.

  • volume volume

    - 牡牛 mùniú

    - trâu đực.

  • volume

    - 蛎黄 lìhuáng ( 牡蛎 mǔlì de ròu )

    - thịt hàu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQG (竹手土)
    • Bảng mã:U+7261
    • Tần suất sử dụng:Trung bình