部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phinh.sính】
Đọc nhanh: 娉 (phinh.sính). Ý nghĩa là: thướt tha; duyên dáng. Ví dụ : - 风貌娉婷 phong thái tướng mạo tha thướt
娉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thướt tha; duyên dáng
娉婷
- 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng
- phong thái tướng mạo tha thướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娉
娉›
Tập viết