pīng
volume volume

Từ hán việt: 【phinh.sính】

Đọc nhanh: (phinh.sính). Ý nghĩa là: thướt tha; duyên dáng. Ví dụ : - 风貌娉婷 phong thái tướng mạo tha thướt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thướt tha; duyên dáng

娉婷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Pīng
    • Âm hán việt: Phinh , Sính
    • Nét bút:フノ一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLWS (女中田尸)
    • Bảng mã:U+5A09
    • Tần suất sử dụng:Thấp