Đọc nhanh: 牛鞭 (ngưu tiên). Ý nghĩa là: Bộ phận sinh dục của bò đực; pín bò. Ví dụ : - 今天我朋友煮牛鞭汤 Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
牛鞭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận sinh dục của bò đực; pín bò
牛鞭是雄牛的外生殖器,又叫牛冲,富含雄激素、蛋白质、脂肪,可补肾扶阳,主治肾虚阳萎、遗精、腰膝酸软等症,此外,牛鞭的胶原蛋白含量高达98%,也是女性美容驻颜首选之佳品。
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛鞭
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 他 做菜 做 得 牛 逼
- Anh ấy nấu ăn rất giỏi.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
鞭›