牛车 niú chē
volume volume

Từ hán việt: 【ngưu xa】

Đọc nhanh: 牛车 (ngưu xa). Ý nghĩa là: ách; vai cày; ách trâu。 (牲畜) 在脖子上配大小適當的頸箍以防走脫。.

Ý Nghĩa của "牛车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牛车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ách; vai cày; ách trâu。 (牲畜) 在脖子上配大小適當的頸箍以防走脫。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛车

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • volume volume

    - 一壶 yīhú 牛奶 niúnǎi zài 桌上 zhuōshàng

    - Một bình sữa ở trên bàn.

  • volume volume

    - 牛车 niúchē de 辕断 yuánduàn le

    - Càng xe bò đã bị gãy.

  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì 牛车 niúchē de yuán

    - Đây có phải là gọng xe bò không?

  • volume volume

    - 水牛 shuǐniú gǒng 自行车 zìxíngchē dào 一边 yībiān

    - Con trâu húc cái xe đạp sang một bên.

  • volume volume

    - 牛车 niúchē 发出 fāchū 笨重 bènzhòng de 辘辘 lùlù shēng

    - chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 挽着 wǎnzhe 牛车 niúchē 赶路 gǎnlù

    - Nông dân kéo xe bò gấp rút trên đường.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 赶着 gǎnzhe 牛车 niúchē 集市 jíshì

    - Cô ấy thành thạo lái xe trâu đi chợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao