Đọc nhanh: 牛肉面 (ngưu nhụ diện). Ý nghĩa là: phở bò. Ví dụ : - 这家牛肉面馆用料实在,口味独特,所以生意十分兴隆。 Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
牛肉面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phở bò
beef noodle soup
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛肉面
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 我 买 一斤 牛肉
- Tôi mua nửa cân thịt bò.
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 牛 的 大腿 的 肌肉 很 好吃
- Thớ thịt bắp bò rất ngon
- 这份 牛肉 面条 很 好吃
- Món mì bò này rất ngon.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
⺼›
肉›
面›