Đọc nhanh: 串烤牛肉 (xuyến khảo ngưu nhụ). Ý nghĩa là: Thịt bò xiên nướng.
串烤牛肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt bò xiên nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串烤牛肉
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 他 烤 了 些 烤肉串
- Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.
- 听说 你 特别 爱 吃 羊肉串 儿 一次 能 吃 五十 串儿
- Tôi nghe nói bạn thích ăn thịt cừu xiên, bạn có thể ăn 50 xiên mỗi lần
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
烤›
牛›
⺼›
肉›