Đọc nhanh: 牛皮冻 (ngưu bì đống). Ý nghĩa là: cây lá mơ.
牛皮冻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lá mơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛皮冻
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 牛皮纸 的 正面 比较 光滑
- mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
牛›
皮›