Đọc nhanh: 咭噔咯噔 (kê đăng khạc đăng). Ý nghĩa là: lọc cọc.
咭噔咯噔 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc cọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咭噔咯噔
- 油漆 开始 龟裂 咯
- Sơn bắt đầu nứt ra.
- 快 把 鱼刺 咯 出来
- Mau khạc cái xương cá ra.
- 母鸡 咯咯 叫 表示 要 下蛋 了
- Gà mẹ kêu cục tác có nghĩa là sắp đẻ trứng.
- 教师 的 嗓音 很 高 孩子 们 都 不禁 咯咯 地笑 起来
- Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 听说 厂里 出 了 事儿 , 我 心里 咯噔 一下子 , 腿 都 软 了
- nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
- 噔 噔 噔 地 走 上楼来
- có tiếng chân thình thịch lên lầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咭›
咯›
噔›