Đọc nhanh: 牛痘浆 (ngưu đậu tương). Ý nghĩa là: thuốc chủng.
牛痘浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛痘浆
- 牛痘苗
- vắc-xin đậu mùa.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 种牛痘
- tiêm chủng vắc-xin đậu mùa.
- 接 种牛痘
- tiêm phòng bệnh đậu mùa.
- 我 还 没 注射 牛痘苗
- Tôi vẫn chưa tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
牛›
痘›