Đọc nhanh: 梭形船 (thoa hình thuyền). Ý nghĩa là: thuyền thoi.
梭形船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền thoi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭形船
- 长江 上 船只 穿梭
- Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
梭›
船›