Đọc nhanh: 牙轮 (nha luân). Ý nghĩa là: bánh răng; bánh răng cưa.
牙轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh răng; bánh răng cưa
齿轮的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙轮
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
轮›