Đọc nhanh: 牙质 (nha chất). Ý nghĩa là: ngà (vật làm bằng ngà voi), chất răng; xương răng; ngà răng. Ví dụ : - 牙质的刀把。 cán dao ngà
牙质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngà (vật làm bằng ngà voi)
以象牙为质料的
- 牙质 的 刀把
- cán dao ngà
✪ 2. chất răng; xương răng; ngà răng
牙齿的主要组成部分,比骨坚硬而致密,在齿髓的外面,釉质的里面,由许多纤细的小管构成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙质
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 牙质 的 刀把
- cán dao ngà
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
质›