Đọc nhanh: 牙石 (nha thạch). Ý nghĩa là: Cao răng.
牙石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙石
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
石›