Đọc nhanh: 牙床 (nha sàng). Ý nghĩa là: lợi; hàm răng, giường khảm ngà voi.
牙床 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lợi; hàm răng
齿龈的通称有的地区也叫牙床子
✪ 2. giường khảm ngà voi
有象牙雕刻装饰的床
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙床
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
牙›