kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【khải】

Đọc nhanh: (khải). Ý nghĩa là: cao ráo; thoáng mát, rộng rãi (thường dùng để chỉ những địa thế cao ráo thoáng mát); rộng rãi. Ví dụ : - 爽垲。 cao ráo thoáng mát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao ráo; thoáng mát, rộng rãi (thường dùng để chỉ những địa thế cao ráo thoáng mát); rộng rãi

地势高而且干燥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爽垲 shuǎngkǎi

    - cao ráo thoáng mát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 爽垲 shuǎngkǎi

    - cao ráo thoáng mát.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:一丨一丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GUSU (土山尸山)
    • Bảng mã:U+57B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp