部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khải】
Đọc nhanh: 垲 (khải). Ý nghĩa là: cao ráo; thoáng mát, rộng rãi (thường dùng để chỉ những địa thế cao ráo thoáng mát); rộng rãi. Ví dụ : - 爽垲。 cao ráo thoáng mát.
垲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao ráo; thoáng mát, rộng rãi (thường dùng để chỉ những địa thế cao ráo thoáng mát); rộng rãi
地势高而且干燥
- 爽垲 shuǎngkǎi
- cao ráo thoáng mát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垲
垲›
Tập viết