Đọc nhanh: 爽健 (sảng kiện). Ý nghĩa là: khỏe mạnh và vô tư, cảm thấy tốt.
爽健 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khỏe mạnh và vô tư
healthy and carefree
✪ 2. cảm thấy tốt
to feel well
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽健
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 今天 的 天气 很 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 今天 的 天气 非常 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
爽›