Đọc nhanh: 爷们 (gia môn). Ý nghĩa là: đàn ông, chồng. Ví dụ : - 老爷们 lào gia; ông già
爷们 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đàn ông
男人 (可以用于单数)
- 老爷 们
- lào gia; ông già
✪ 2. chồng
丈夫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爷们
- 我们 去 拜 土地爷
- Chúng tôi đi cúng ông Thổ địa.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 老天爷 对 我们 很 慈悲
- Đức trời rất từ bi với chúng ta.
- 爷爷 看见 我们 就乐
- Ông thấy chúng tôi liền cười.
- 老爷 们
- lào gia; ông già
- 老大爷 , 咱们 都 是 自己 人 , 别 客气
- bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
- 老爷爷 讲 的 故事 真 动人 , 孩子 们 听 得 都 着迷 了
- câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
们›
爷›