爷们 yémen
volume volume

Từ hán việt: 【gia môn】

Đọc nhanh: 爷们 (gia môn). Ý nghĩa là: đàn ông, chồng. Ví dụ : - 老爷们 lào gia; ông già

Ý Nghĩa của "爷们" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爷们 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đàn ông

男人 (可以用于单数)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老爷 lǎoye men

    - lào gia; ông già

✪ 2. chồng

丈夫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爷们

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bài 土地爷 tǔdìyé

    - Chúng tôi đi cúng ông Thổ địa.

  • volume volume

    - 老爷们儿 lǎoyémener zài 外地 wàidì 做买卖 zuòmǎimài

    - chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.

  • volume volume

    - 老天爷 lǎotiānyé duì 我们 wǒmen hěn 慈悲 cíbēi

    - Đức trời rất từ bi với chúng ta.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 看见 kànjiàn 我们 wǒmen 就乐 jiùlè

    - Ông thấy chúng tôi liền cười.

  • volume volume

    - 老爷 lǎoye men

    - lào gia; ông già

  • volume volume

    - 老大爷 lǎodàyé 咱们 zánmen dōu shì 自己 zìjǐ rén bié 客气 kèqi

    - bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.

  • volume volume

    - 老爷爷 lǎoyéye jiǎng de 故事 gùshì zhēn 动人 dòngrén 孩子 háizi men tīng dōu 着迷 zháomí le

    - câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 悠然自得 yōuránzìdé zài wán 扑克 pūkè 爷爷 yéye 退休 tuìxiū hòu de 日子 rìzi 过得 guòdé 悠然自得 yōuránzìdé

    - Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Mēn , Mén , Men
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:ノ丨丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLS (人中尸)
    • Bảng mã:U+4EEC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao