Đọc nhanh: 婆娘 (bà nương). Ý nghĩa là: phụ nữ có chồng; con mẹ, vợ, gái già.
婆娘 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. phụ nữ có chồng; con mẹ
泛指已婚的青年妇女
✪ 2. vợ
妻
✪ 3. gái già
对妇人的卑称
✪ 4. chị chàng
✪ 5. mụ
对妇女的卑称
✪ 6. nàng
对泼辣妇女的称呼, 含嘲意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆娘
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
婆›