jué
volume volume

Từ hán việt: 【quắc.quyết】

Đọc nhanh: (quắc.quyết). Ý nghĩa là: cuốc chim, quắc; như "quắc (cái búa chim)" (Danh) Cái cuốc lớn (nông cụ)..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuốc chim

镢头:刨土的农具

✪ 2. quắc; như "quắc (cái búa chim)" (Danh) Cái cuốc lớn (nông cụ).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết , Quắc
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMTO (重金一廿人)
    • Bảng mã:U+9562
    • Tần suất sử dụng:Thấp