Đọc nhanh: 爱问 (ái vấn). Ý nghĩa là: iAsk.com, công cụ tìm kiếm của Sina 新浪.
爱问 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. iAsk.com, công cụ tìm kiếm của Sina 新浪
iAsk.com, the search engine of Sina 新浪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱问
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 毫无疑问 , 他 很 爱 我
- Chắn chắn rằng anh ấy rất yêu tôi.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
问›