爵禄 juélù
volume volume

Từ hán việt: 【tước lộc】

Đọc nhanh: 爵禄 (tước lộc). Ý nghĩa là: cấp bậc và biểu tượng của sự cao quý, tước lộc; tước vị bổng lộc.

Ý Nghĩa của "爵禄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爵禄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cấp bậc và biểu tượng của sự cao quý

rank and emolument of nobility

✪ 2. tước lộc; tước vị bổng lộc

爵位和俸禄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爵禄

  • volume volume

    - 功名利禄 gōngmínglìlù

    - công danh bổng lộc.

  • volume volume

    - 高官厚禄 gāoguānhòulù

    - quan cao lộc hậu.

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle dài de 爵士舞 juéshìwǔ 鞋来 xiélái 参加 cānjiā 舞蹈 wǔdǎo 试演 shìyǎn

    - Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.

  • volume volume

    - 卖官鬻爵 màiguānyùjué

    - bán quan bán tước

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 侯爵 hóujué hěn 尊贵 zūnguì

    - Hầu tước thời xưa rất tôn quý.

  • volume volume

    - 侯爵 hóujué 拥有 yōngyǒu 大片 dàpiàn 土地 tǔdì

    - Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.

  • volume volume

    - 公爵 gōngjué 地位 dìwèi hěn 高贵 gāoguì

    - Ví trí công tước rất cao quý.

  • volume volume

    - 剑桥 jiànqiáo 公爵 gōngjué 不会 búhuì bèi 发现 fāxiàn

    - Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+13 nét)
    • Pinyin: Jué , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BWLI (月田中戈)
    • Bảng mã:U+7235
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFNME (戈火弓一水)
    • Bảng mã:U+7984
    • Tần suất sử dụng:Cao