Đọc nhanh: 爱玉冻 (ái ngọc đống). Ý nghĩa là: xem 愛玉 冰 | 爱玉 冰.
爱玉冻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 愛玉 冰 | 爱玉 冰
see 愛玉冰|爱玉冰 [ài yù bīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱玉冻
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
爱›
玉›