Đọc nhanh: 爪机 (trảo cơ). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) điện thoại di động.
爪机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) điện thoại di động
(Internet slang) mobile phone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
爪›