Đọc nhanh: 爪印 (trảo ấn). Ý nghĩa là: in nét mỏng.
爪印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in nét mỏng
paw print
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪印
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 他 有 三枚 印章
- Anh ấy có ba con dấu.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 他 的 仪容 给 人 好 印象
- Dung mạo của anh ấy tạo ấn tượng tốt.
- 他 想 复印 这份 合同
- Anh ấy muốn photo hợp đồng này.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
爪›