Đọc nhanh: 爆裂物 (bạo liệt vật). Ý nghĩa là: thuốc nổ.
爆裂物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nổ
explosives
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆裂物
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
物›
裂›