Đọc nhanh: 爆表 (bạo biểu). Ý nghĩa là: vượt ra ngoài phạm vi đo lường thông thường, cực, ra khỏi bảng xếp hạng.
爆表 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vượt ra ngoài phạm vi đo lường thông thường
beyond the normal range of measurement
✪ 2. cực
extreme
✪ 3. ra khỏi bảng xếp hạng
off the charts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆表
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
表›