Đọc nhanh: 爆破组 (bạo phá tổ). Ý nghĩa là: tổ bộc lôi.
爆破组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ bộc lôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆破组
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 爆破 大王
- vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 爆破 敌人 的 碉堡
- phá sập lô-cốt địch
- 定向 爆破
- vụ nổ do đặt bom định hướng.
- 一定 要 捏紧 了 , 要是 不 捏紧 了 , 一煮 就 破 了
- nhất định phải kẹp chặt, nếu không kẹp chặt, khi nấu sẽ bị vỡ bánh (gói há cảo)
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
破›
组›