Đọc nhanh: 爆仗 (bạo trượng). Ý nghĩa là: (coll.) pháo nổ.
爆仗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) pháo nổ
(coll.) firecracker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆仗
- 仗势欺人
- cậy thế ức hiếp người khác; chó cậy thế chủ.
- 仗义执言
- bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý
- 他 打了个 漂亮仗
- Anh ấy đã đánh một trận đẹp.
- 他们 今天 打 了 一个 漂亮仗
- Hôm nay họ đã đánh một trận bóng rất tuyệt vời.
- 他 爆蒜
- Anh ấy chiên tỏi.
- 他 的 情绪 在 瞬间 爆发
- Cảm xúc của anh ấy bộc phát trong chốc lát.
- 隑 牌头 ( 倚仗 别人 的 面子 或 势力 )
- dựa vào thế lực của người khác.
- 他 那 狗仗人势 的 嘴脸 令人作呕
- Cái vẻ mặt chó cậy gần nhà của anh ta khiến người khác kinh tởm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仗›
爆›