Đọc nhanh: 燕窝粥 (yến oa chúc). Ý nghĩa là: Cháo tổ yến. Ví dụ : - 冰糖燕窝粥的主料是燕窝和大米 Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
燕窝粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cháo tổ yến
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕窝粥
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 燕窝 可以 改善 皮肤
- Tổ yến có thể cải thiện làn da.
- 燕窝 是 名贵 的 食材
- Tổ yến là nguyên liệu quý giá.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 他 出生 于燕 地
- Ông ấy sinh ra tại Hà Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
窝›
粥›